34/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Đấu kiếm thể thao | | | |
32/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Bóng rổ | | | |
31/2018/TTT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Bắn súng thể thao | | | |
29/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Wushu | | | |
28/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Thể thao leo núi | | | |
27/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Bóng ném | | | |
20/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Patin | | | |
19/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Quần vợt | | | |
18/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Bóng đá | | | |
14/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Võ cổ truyền,môn Vovinam | | | |
13/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn | | | |
12/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí | | | |
12/2016/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về điều kiện chuyên môn tổ chức tập luyện và thi đấu môn Golf | | | |
11/2016/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định điều kiện chuyên môn tổ chức tập luyện và thi đấu môn Yoga | | | |
11/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Lân Sư Rồng | | | |
10/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Thể dục thể hình và Fitness | | | |
10/2017/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Taekwondo | | | |
09/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Judo | | | |
09/2017/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Cầu lông | | | |
08/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Thể dục thẩm mỹ | | | |
05/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Bóng bàn | | | |
07/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Khiêu vũ thể thao | | | |
06/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Dù lượn và môn Diều bay | | | |
04/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Billiards & Snooker | | | |
03/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Bơi, Lặn | | | |
02/2018/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về cơ sở vật chất, trang thiết bị và tập huấn nhiên viên chuyên môn đối với môn Karate | | | |
11/2024/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ bảo tồn và phát triển các môn thể thao dân tộc | | | |
01/2024/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về phòng, chống doping trong hoạt động thể thao | | | |
11/2021/NQ-HĐND | 06/12/2024 | Nghị quyết Quy định chế độ dinh dưỡng đặc thù đối với huấn luyện viên, vận động viên; chế độ chi tiêu tài chính; tiền thưởng đối với các giải thi đấu thể thao trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn | | | |
09/2012/TT-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Quy định về tổ chức giải thi đấu thể thao quần chúng | | | |
5681/VBHN-BVHTTDL | 06/12/2024 | Thông tư Ban hành một số biểu mẫu thủ tục hành chính trong lĩnh vực thể dục thể thao | | | |
27/2021/NQ-HĐND | 06/12/2024 | Nghị quyết quy định mức thưởng đối với tập thể, cá nhân lập thành tích cao trong các cuộc thi quốc gia, khu vực, châu lục, quốc tế trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn | | | |
| 11/11/2024 | Quyết định công bố tiêu chuẩn quốc gia về công tác phòng cháy, chữa cháy | | | |